Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳门竹巷
Pinyin: liǔ mén zhú xiàng
Meanings: Ngõ tre cửa liễu – chỉ những con đường nhỏ dẫn tới nơi có các hoạt động giải trí nhẹ nhàng như âm nhạc, nghệ thuật., Willow gates and bamboo alleys – refers to small paths leading to places of leisure such as music and art., 指幽静俭朴的住宅。柳门竹巷依依在,野草青苔日日多。[出处]唐·刘禹锡《伤愚溪三首》诗“云……柳门竹巷依依在,野草青苔日日多。纵有邻人解吹笛,山阳旧侣更谁过”[例]《谢秋心院送菊》诗云~鬓飞鸦,翠柏天寒倚暮霞。”。——魏秀仁《花月痕》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 卯, 木, 门, 亇, 共, 巳
Chinese meaning: 指幽静俭朴的住宅。柳门竹巷依依在,野草青苔日日多。[出处]唐·刘禹锡《伤愚溪三首》诗“云……柳门竹巷依依在,野草青苔日日多。纵有邻人解吹笛,山阳旧侣更谁过”[例]《谢秋心院送菊》诗云~鬓飞鸦,翠柏天寒倚暮霞。”。——魏秀仁《花月痕》。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa hình ảnh, thường xuất hiện trong thơ ca cổ điển.
Example: 沿着柳门竹巷走,可以听到远处传来的琴声。
Example pinyin: yán zhe liǔ mén zhú xiàng zǒu , kě yǐ tīng dào yuǎn chù chuán lái de qín shēng 。
Tiếng Việt: Đi dọc theo ngõ tre cửa liễu, có thể nghe thấy tiếng đàn truyền từ xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngõ tre cửa liễu – chỉ những con đường nhỏ dẫn tới nơi có các hoạt động giải trí nhẹ nhàng như âm nhạc, nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Willow gates and bamboo alleys – refers to small paths leading to places of leisure such as music and art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指幽静俭朴的住宅。柳门竹巷依依在,野草青苔日日多。[出处]唐·刘禹锡《伤愚溪三首》诗“云……柳门竹巷依依在,野草青苔日日多。纵有邻人解吹笛,山阳旧侣更谁过”[例]《谢秋心院送菊》诗云~鬓飞鸦,翠柏天寒倚暮霞。”。——魏秀仁《花月痕》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế