Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳烟花雾
Pinyin: liǔ yān huā wù
Meanings: Khói liễu sương hoa, miêu tả cảnh mơ màng, huyền ảo., Willow smoke and flower mist, describing a dreamy and ethereal scene., 形容春色迷濛的景象。[出处]元·张可久《落梅风·春晚》“曲东风景,西子湖,湿冥冥,柳烟花雾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 卯, 木, 因, 火, 化, 艹, 务, 雨
Chinese meaning: 形容春色迷濛的景象。[出处]元·张可久《落梅风·春晚》“曲东风景,西子湖,湿冥冥,柳烟花雾。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh thiên nhiên vào buổi sớm hoặc hoàng hôn.
Example: 清晨的柳烟花雾让人心旷神怡。
Example pinyin: qīng chén de liǔ yān huā wù ràng rén xīn kuàng shén yí 。
Tiếng Việt: Khói liễu sương hoa buổi sớm mai khiến lòng người khoan khoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khói liễu sương hoa, miêu tả cảnh mơ màng, huyền ảo.
Nghĩa phụ
English
Willow smoke and flower mist, describing a dreamy and ethereal scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容春色迷濛的景象。[出处]元·张可久《落梅风·春晚》“曲东风景,西子湖,湿冥冥,柳烟花雾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế