Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物欲

Pinyin: wù yù

Meanings: Ham muốn vật chất., Material desires., ①对物质享受的欲望。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 勿, 牛, 欠, 谷

Chinese meaning: ①对物质享受的欲望。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội học.

Example: 现代社会中,很多人被物欲所控制。

Example pinyin: xiàn dài shè huì zhōng , hěn duō rén bèi wù yù suǒ kòng zhì 。

Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, nhiều người bị ham muốn vật chất kiểm soát.

物欲
wù yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ham muốn vật chất.

Material desires.

对物质享受的欲望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物欲 (wù yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung