Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物情
Pinyin: wù qíng
Meanings: Tình hình sự vật, tình trạng của mọi thứ (thường nói về điều kiện xã hội hoặc môi trường)., The situation or condition of things (often referring to social or environmental conditions)., ①情理。[例]物情世态。*②人情。*③人心。[例]事多放滥,物情生怨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 勿, 牛, 忄, 青
Chinese meaning: ①情理。[例]物情世态。*②人情。*③人心。[例]事多放滥,物情生怨。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc nghiên cứu.
Example: 了解当地的物情对旅行很有帮助。
Example pinyin: liǎo jiě dāng dì de wù qíng duì lǚ xíng hěn yǒu bāng zhù 。
Tiếng Việt: Hiểu rõ tình hình địa phương rất hữu ích cho chuyến đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình sự vật, tình trạng của mọi thứ (thường nói về điều kiện xã hội hoặc môi trường).
Nghĩa phụ
English
The situation or condition of things (often referring to social or environmental conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情理。物情世态
人情
人心。事多放滥,物情生怨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!