Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物以群分

Pinyin: wù yǐ qún fēn

Meanings: Vật được phân chia theo nhóm, tương tự người cũng vậy, dựa trên đặc điểm chung., Things are grouped according to their kind; similar people cluster together., 同类的东西聚在一起。指坏人彼此臭味相投,勾结在一起。同物以类聚”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 勿, 牛, 以, 君, 羊, 八, 刀

Chinese meaning: 同类的东西聚在一起。指坏人彼此臭味相投,勾结在一起。同物以类聚”。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để mô tả sự phân tầng trong xã hội.

Example: 社会上不同的人往往物以群分。

Example pinyin: shè huì shàng bù tóng de rén wǎng wǎng wù yǐ qún fēn 。

Tiếng Việt: Trong xã hội, những người khác nhau thường được phân thành nhóm theo đặc điểm riêng.

物以群分
wù yǐ qún fēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật được phân chia theo nhóm, tương tự người cũng vậy, dựa trên đặc điểm chung.

Things are grouped according to their kind; similar people cluster together.

同类的东西聚在一起。指坏人彼此臭味相投,勾结在一起。同物以类聚”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物以群分 (wù yǐ qún fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung