Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物故
Pinyin: wù gù
Meanings: Chết (cách nói lịch sự/kín đáo)., Pass away (a polite/euphemistic way of saying someone has died)., ①亡故;去世。[例]前以降及物故。——《汉书·李广苏建传》。[例]亲友尽已物故。*②世事。*③指变故。[例]物故不可论。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 勿, 牛, 古, 攵
Chinese meaning: ①亡故;去世。[例]前以降及物故。——《汉书·李广苏建传》。[例]亲友尽已物故。*②世事。*③指变故。[例]物故不可论。
Grammar: Từ cổ/trang trọng, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他的祖父因病物故。
Example pinyin: tā de zǔ fù yīn bìng wù gù 。
Tiếng Việt: Ông nội của anh ấy qua đời vì bệnh tật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết (cách nói lịch sự/kín đáo).
Nghĩa phụ
English
Pass away (a polite/euphemistic way of saying someone has died).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亡故;去世。前以降及物故。——《汉书·李广苏建传》。亲友尽已物故
世事
指变故。物故不可论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!