Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物极必返
Pinyin: wù jí bì fǎn
Meanings: Giống 物极必反, cực điểm nhất định sẽ phản lại., Similar to 'when extremes reverse', indicating inevitability of reversal after reaching an extreme point., 事物发展到极点,会向相反方向转化。同物极必反”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 勿, 牛, 及, 木, 丿, 心, 反, 辶
Chinese meaning: 事物发展到极点,会向相反方向转化。同物极必反”。
Grammar: Giống 物极必反, thường dùng để giải thích các quy luật tự nhiên hoặc xã hội.
Example: 成功到了极点,往往会物极必返。
Example pinyin: chéng gōng dào le jí diǎn , wǎng wǎng huì wù jí bì fǎn 。
Tiếng Việt: Thành công đạt đến cực điểm, thường sẽ dẫn đến sự suy thoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống 物极必反, cực điểm nhất định sẽ phản lại.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'when extremes reverse', indicating inevitability of reversal after reaching an extreme point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物发展到极点,会向相反方向转化。同物极必反”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế