Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物尽其用
Pinyin: wù jìn qí yòng
Meanings: Tận dụng hết khả năng của vật (không lãng phí)., Make full use of something (without wasting it)., 各种东西凡有可用之处,都要尽量利用。指充分利用资源,一点不浪费。[例]这家化工厂大搞综合利用,做到了变废为宝,物尽其用。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 勿, 牛, ⺀, 尺, 一, 八, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 各种东西凡有可用之处,都要尽量利用。指充分利用资源,一点不浪费。[例]这家化工厂大搞综合利用,做到了变废为宝,物尽其用。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng hiệu quả nguồn lực.
Example: 我们应该做到物尽其用,减少浪费。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zuò dào wù jìn qí yòng , jiǎn shǎo làng fèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tận dụng hết khả năng của mọi thứ để giảm thiểu lãng phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng hết khả năng của vật (không lãng phí).
Nghĩa phụ
English
Make full use of something (without wasting it).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种东西凡有可用之处,都要尽量利用。指充分利用资源,一点不浪费。[例]这家化工厂大搞综合利用,做到了变废为宝,物尽其用。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế