Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物换星移

Pinyin: wù huàn xīng yí

Meanings: Sự vật thay đổi, thời gian trôi qua (ý nói sự biến đổi của vạn vật theo thời gian)., Things change, time passes (referring to the transformation of everything over time)., 物换景物变幻;星移星辰移位。景物改变了,星辰的位置也移动了。比喻时间的变化。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“闲云潭影日悠悠,物换星移几度秋。”[例]兔走乌飞,搬不尽古今兴废,急回来~,成就了凤鸾交莺燕侣。——元·王子一《误入桃源》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 勿, 牛, 奂, 扌, 日, 生, 多, 禾

Chinese meaning: 物换景物变幻;星移星辰移位。景物改变了,星辰的位置也移动了。比喻时间的变化。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“闲云潭影日悠悠,物换星移几度秋。”[例]兔走乌飞,搬不尽古今兴废,急回来~,成就了凤鸾交莺燕侣。——元·王子一《误入桃源》第三折。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng để miêu tả dòng chảy của thời gian và sự thay đổi của cuộc sống.

Example: 物换星移,转眼间他已经长大成人。

Example pinyin: wù huàn xīng yí , zhuǎn yǎn jiān tā yǐ jīng zhǎng dà chéng rén 。

Tiếng Việt: Vạn vật đổi thay, thời gian trôi qua, chớp mắt cậu bé đã trưởng thành.

物换星移
wù huàn xīng yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự vật thay đổi, thời gian trôi qua (ý nói sự biến đổi của vạn vật theo thời gian).

Things change, time passes (referring to the transformation of everything over time).

物换景物变幻;星移星辰移位。景物改变了,星辰的位置也移动了。比喻时间的变化。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“闲云潭影日悠悠,物换星移几度秋。”[例]兔走乌飞,搬不尽古今兴废,急回来~,成就了凤鸾交莺燕侣。——元·王子一《误入桃源》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物换星移 (wù huàn xīng yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung