Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 具结

Pinyin: jù jié

Meanings: Viết giấy cam kết hoặc văn bản xác nhận, To write a commitment letter or confirmation document, ①置于保证书的约束下做某事(如出庭)。[例]我要你具结不再妨害治安。*②书面正式提出(如在法庭上)保证书。*③旧时对于官署提出表示自己负责的文件。[例]具结完案。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 且, 八, 吉, 纟

Chinese meaning: ①置于保证书的约束下做某事(如出庭)。[例]我要你具结不再妨害治安。*②书面正式提出(如在法庭上)保证书。*③旧时对于官署提出表示自己负责的文件。[例]具结完案。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc khi cần cam đoan bằng văn bản.

Example: 被告需具结悔过书。

Example pinyin: bèi gào xū jù jié huǐ guò shū 。

Tiếng Việt: Bị cáo cần viết giấy cam kết hối lỗi.

具结
jù jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết giấy cam kết hoặc văn bản xác nhận

To write a commitment letter or confirmation document

置于保证书的约束下做某事(如出庭)。我要你具结不再妨害治安

书面正式提出(如在法庭上)保证书

旧时对于官署提出表示自己负责的文件。具结完案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...