Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵拏祸结
Pinyin: bīng ná huò jié
Meanings: Chiến tranh kéo dài dẫn đến tai họa chồng chất., Prolonged warfare resulting in accumulated disasters., 战争、灾祸连续不断。同兵连祸结”。[出处]《宋史·陈良祐传》“今遣使乃启衅之端,万一敌骑犯边,则民力困于供输,州郡疲于调发,兵拏祸结,未有息期。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丘, 八, 呙, 礻, 吉, 纟
Chinese meaning: 战争、灾祸连续不断。同兵连祸结”。[出处]《宋史·陈良祐传》“今遣使乃启衅之端,万一敌骑犯边,则民力困于供输,州郡疲于调发,兵拏祸结,未有息期。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để diễn đạt hậu quả nghiêm trọng của chiến tranh.
Example: 连年的兵拏祸结让这个国家满目疮痍。
Example pinyin: lián nián de bīng ná huò jié ràng zhè ge guó jiā mǎn mù chuāng yí 。
Tiếng Việt: Những năm chiến tranh liên tiếp đã khiến đất nước này đầy thương tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến tranh kéo dài dẫn đến tai họa chồng chất.
Nghĩa phụ
English
Prolonged warfare resulting in accumulated disasters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战争、灾祸连续不断。同兵连祸结”。[出处]《宋史·陈良祐传》“今遣使乃启衅之端,万一敌骑犯边,则民力困于供输,州郡疲于调发,兵拏祸结,未有息期。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế