Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尊古卑今
Pinyin: zūn gǔ bēi jīn
Meanings: Tôn trọng quá khứ và coi nhẹ hiện tại, ám chỉ tư tưởng bảo thủ., Respect the past and belittle the present, implying conservative thinking., ①尊贵的地位和身份。[例]国家尊严。[例]人类生而自由并享有相等的尊严与权利。*②不容侵犯的地位和身份。[例]法律的尊严。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 寸, 酋, 十, 口, 丿, 白, ㇇, 亽
Chinese meaning: ①尊贵的地位和身份。[例]国家尊严。[例]人类生而自由并享有相等的尊严与权利。*②不容侵犯的地位和身份。[例]法律的尊严。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, phản ánh tư duy bảo thủ.
Example: 这种尊古卑今的态度阻碍了社会的进步。
Example pinyin: zhè zhǒng zūn gǔ bēi jīn de tài dù zǔ ài le shè huì de jìn bù 。
Tiếng Việt: Thái độ tôn trọng quá khứ và coi nhẹ hiện tại này đã cản trở sự tiến bộ của xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn trọng quá khứ và coi nhẹ hiện tại, ám chỉ tư tưởng bảo thủ.
Nghĩa phụ
English
Respect the past and belittle the present, implying conservative thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊贵的地位和身份。国家尊严。人类生而自由并享有相等的尊严与权利
不容侵犯的地位和身份。法律的尊严
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế