Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小于

Pinyin: xiǎo yú

Meanings: Nhỏ hơn (dùng trong toán học hoặc so sánh), Less than (used in mathematics or comparisons).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: other

Stroke count: 6

Radicals: 小, 于

Grammar: Dùng trong các phép so sánh, đặc biệt trong toán học. Đứng trước số lớn hơn trong câu so sánh.

Example: 3小于5。

Example pinyin: 3 xiǎo yú 5 。

Tiếng Việt: 3 nhỏ hơn 5.

小于
xiǎo yú
HSK 6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ hơn (dùng trong toán học hoặc so sánh)

Less than (used in mathematics or comparisons).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小于 (xiǎo yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung