Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小器易盈

Pinyin: xiǎo qì yì yíng

Meanings: Người có tâm hồn nhỏ nhen dễ thỏa mãn, không nhìn xa trông rộng., A person with a narrow mind is easily satisfied and lacks foresight., 盈满。器物小,容易满。原指酒量小。[又]比喻器量狭小,容易自满。[出处]汉·吴质《在元城与魏太子笺》“小器易盈,先取沈顿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 小, 吅, 犬, 勿, 日, 夃, 皿

Chinese meaning: 盈满。器物小,容易满。原指酒量小。[又]比喻器量狭小,容易自满。[出处]汉·吴质《在元城与魏太子笺》“小器易盈,先取沈顿。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, đóng vai trò bổ nghĩa cho câu hoặc dùng như vị ngữ.

Example: 他总是满足于眼前的利益,真是小器易盈。

Example pinyin: tā zǒng shì mǎn zú yú yǎn qián de lì yì , zhēn shì xiǎo qì yì yíng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn hài lòng với lợi ích trước mắt, đúng là người nhỏ nhen dễ thỏa mãn.

小器易盈
xiǎo qì yì yíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tâm hồn nhỏ nhen dễ thỏa mãn, không nhìn xa trông rộng.

A person with a narrow mind is easily satisfied and lacks foresight.

盈满。器物小,容易满。原指酒量小。[又]比喻器量狭小,容易自满。[出处]汉·吴质《在元城与魏太子笺》“小器易盈,先取沈顿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小器易盈 (xiǎo qì yì yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung