Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 射频
Pinyin: shè pín
Meanings: Tần số vô tuyến (RF), Radio Frequency (RF), ①无线电频率。声音频率与红上频率之间的电磁波频率,用于无线电和电视发射中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 寸, 身, 步, 页
Chinese meaning: ①无线电频率。声音频率与红上频率之间的电磁波频率,用于无线电和电视发射中。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử và truyền thông.
Example: 这台设备使用射频技术进行通信。
Example pinyin: zhè tái shè bèi shǐ yòng shè pín jì shù jìn xíng tōng xìn 。
Tiếng Việt: Thiết bị này sử dụng công nghệ tần số vô tuyến để giao tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tần số vô tuyến (RF)
Nghĩa phụ
English
Radio Frequency (RF)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无线电频率。声音频率与红上频率之间的电磁波频率,用于无线电和电视发射中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!