Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小人

Pinyin: xiǎo rén

Meanings: Người xấu, kẻ tiểu nhân; người tầm thường, A villain, a mean person; an ordinary person, ①指人格卑下的人。[例]远小人。——诸葛亮《出师表》。[例]今者有小人。——《史记·项羽本纪》。[例]以嬴为小人。——《史记·魏公子列传》。*②古代指地位低的人(后代也用做为自己的谦称)。[例]小人寡欲。——宋·司马光《训俭示康》。[例]小人富。——《史记·货殖列传》。[例]市井小人。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 小, 人

Chinese meaning: ①指人格卑下的人。[例]远小人。——诸葛亮《出师表》。[例]今者有小人。——《史记·项羽本纪》。[例]以嬴为小人。——《史记·魏公子列传》。*②古代指地位低的人(后代也用做为自己的谦称)。[例]小人寡欲。——宋·司马光《训俭示康》。[例]小人富。——《史记·货殖列传》。[例]市井小人。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

Grammar: Dùng như danh từ, xuất hiện chủ yếu trong văn cảnh lịch sử hoặc thành ngữ.

Example: 不要和小人计较。

Example pinyin: bú yào hé xiǎo rén jì jiào 。

Tiếng Việt: Đừng so đo với kẻ tiểu nhân.

小人
xiǎo rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người xấu, kẻ tiểu nhân; người tầm thường

A villain, a mean person; an ordinary person

指人格卑下的人。远小人。——诸葛亮《出师表》。今者有小人。——《史记·项羽本纪》。以嬴为小人。——《史记·魏公子列传》

古代指地位低的人(后代也用做为自己的谦称)。小人寡欲。——宋·司马光《训俭示康》。小人富。——《史记·货殖列传》。市井小人。——清·黄宗羲《柳敬亭传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小人 (xiǎo rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung