Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尊亲
Pinyin: zūn qīn
Meanings: Người thân đáng kính, thường chỉ cha mẹ hoặc tổ tiên., Respected relatives, usually referring to parents or ancestors., ①复姓。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 寸, 酋, 朩, 立
Chinese meaning: ①复姓。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, thường mang sắc thái tôn trọng.
Example: 我们应该尊重我们的尊亲。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn zhòng wǒ men de zūn qīn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tôn trọng những người thân đáng kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân đáng kính, thường chỉ cha mẹ hoặc tổ tiên.
Nghĩa phụ
English
Respected relatives, usually referring to parents or ancestors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!