Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量子
Pinyin: liàng zǐ
Meanings: Lượng tử, Quantum, ①极小的增量或部分之一,许多能量形式被支分为这种极小的增量或部分并且经常直接或间接地与频率v相联系,而总量等于普朗克常数乘以v。[例]量子物理量值的小支分之一(如分子自旋、角速度、磁矩)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 旦, 里, 子
Chinese meaning: ①极小的增量或部分之一,许多能量形式被支分为这种极小的增量或部分并且经常直接或间接地与频率v相联系,而总量等于普朗克常数乘以v。[例]量子物理量值的小支分之一(如分子自旋、角速度、磁矩)。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý.
Example: 量子力学是现代物理学的重要分支。
Example pinyin: liàng zǐ lì xué shì xiàn dài wù lǐ xué de zhòng yào fēn zhī 。
Tiếng Việt: Cơ học lượng tử là một nhánh quan trọng của vật lý hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lượng tử
Nghĩa phụ
English
Quantum
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极小的增量或部分之一,许多能量形式被支分为这种极小的增量或部分并且经常直接或间接地与频率v相联系,而总量等于普朗克常数乘以v。量子物理量值的小支分之一(如分子自旋、角速度、磁矩)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!