Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金口御言
Pinyin: jīn kǒu yù yán
Meanings: Lời nói của bậc vua chúa hay người có quyền lực, lời nói có giá trị cao quý., Words spoken by royalty or someone in power, highly valued speech., 旧时用以指天子之言。[又]泛指说话正确,不能改变。同金口玉音”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 丷, 人, 王, 口, 卸, 彳, 言
Chinese meaning: 旧时用以指天子之言。[又]泛指说话正确,不能改变。同金口玉音”。
Grammar: Dùng để chỉ lời nói có tầm ảnh hưởng lớn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hoàng gia hoặc chính trị.
Example: 皇帝的金口御言让众人肃然起敬。
Example pinyin: huáng dì de jīn kǒu yù yán ràng zhòng rén sù rán qǐ jìng 。
Tiếng Việt: Lời nói của Hoàng đế khiến mọi người kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói của bậc vua chúa hay người có quyền lực, lời nói có giá trị cao quý.
Nghĩa phụ
English
Words spoken by royalty or someone in power, highly valued speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时用以指天子之言。[又]泛指说话正确,不能改变。同金口玉音”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế