Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量器
Pinyin: liáng qì
Meanings: Dụng cụ đo lường, Measuring instrument, ①检验用的仪器或工具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 旦, 里, 吅, 犬
Chinese meaning: ①检验用的仪器或工具。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 这是一套精密的量器。
Example pinyin: zhè shì yí tào jīng mì de liáng qì 。
Tiếng Việt: Đây là một bộ dụng cụ đo lường chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ đo lường
Nghĩa phụ
English
Measuring instrument
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检验用的仪器或工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!