Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 量才器使

Pinyin: liàng cái qì shǐ

Meanings: Dùng người tùy theo tài năng, To assign roles based on talent, 指量才使用。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 旦, 里, 才, 吅, 犬, 亻, 吏

Chinese meaning: 指量才使用。

Grammar: Thành ngữ này thường áp dụng trong quản lý hoặc tuyển dụng nhân sự.

Example: 好的领导懂得量才器使。

Example pinyin: hǎo de lǐng dǎo dǒng de liáng cái qì shǐ 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo giỏi biết cách dùng người tùy theo tài năng.

量才器使
liàng cái qì shǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng người tùy theo tài năng

To assign roles based on talent

指量才使用。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
使#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

量才器使 (liàng cái qì shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung