Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金兰
Pinyin: jīn lán
Meanings: Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em., Close friendship like brothers., ①原指朋友间感情投合,后来用做结拜为兄弟姐妹的代称。[例]山公与嵇、阮一面,契若金兰。——《世说新语·贤媛》。[例]金兰之友。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 人, 王, 三
Chinese meaning: ①原指朋友间感情投合,后来用做结拜为兄弟姐妹的代称。[例]山公与嵇、阮一面,契若金兰。——《世说新语·贤媛》。[例]金兰之友。
Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ tình bạn sâu sắc, thường xuất hiện trong các cụm từ như '金兰之交'.
Example: 他们两人结为金兰。
Example pinyin: tā men liǎng rén jié wèi jīn lán 。
Tiếng Việt: Hai người họ kết làm bạn bè thân thiết như anh em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em.
Nghĩa phụ
English
Close friendship like brothers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指朋友间感情投合,后来用做结拜为兄弟姐妹的代称。山公与嵇、阮一面,契若金兰。——《世说新语·贤媛》。金兰之友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!