Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜驼荆棘

Pinyin: tóng tuó jīng jí

Meanings: Hình ảnh đồng lạc đà bị bao phủ bởi cây gai góc, biểu thị cảnh hoang tàn, đổ nát., Image of a bronze camel covered in thorns, symbolizing desolation and ruin., 铜驼铜制的骆驼,古代置于宫门外。形容国土沦陷后残破的景象。[出处]《晋书·索靖传》“靖有先识远量,知天下将乱,指洛阳宫门铜驼,叹曰‘会见汝在荆棘中耳?’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 同, 钅, 它, 马, 刂, 茾, 朿

Chinese meaning: 铜驼铜制的骆驼,古代置于宫门外。形容国土沦陷后残破的景象。[出处]《晋书·索靖传》“靖有先识远量,知天下将乱,指洛阳宫门铜驼,叹曰‘会见汝在荆棘中耳?’”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng miêu tả cảnh tiêu điều sau chiến tranh hoặc thiên tai.

Example: 战后城市一片铜驼荆棘的景象。

Example pinyin: zhàn hòu chéng shì yí piàn tóng tuó jīng jí de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, thành phố trở nên hoang tàn.

铜驼荆棘
tóng tuó jīng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh đồng lạc đà bị bao phủ bởi cây gai góc, biểu thị cảnh hoang tàn, đổ nát.

Image of a bronze camel covered in thorns, symbolizing desolation and ruin.

铜驼铜制的骆驼,古代置于宫门外。形容国土沦陷后残破的景象。[出处]《晋书·索靖传》“靖有先识远量,知天下将乱,指洛阳宫门铜驼,叹曰‘会见汝在荆棘中耳?’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铜驼荆棘 (tóng tuó jīng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung