Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜浇铁铸
Pinyin: tóng jiāo tiě zhù
Meanings: Chỉ sự kết hợp giữa đồng và sắt để tạo ra sản phẩm bền chắc., Refers to combining copper and iron to create durable products., 形容体格非常强壮。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 同, 钅, 尧, 氵, 失, 寿
Chinese meaning: 形容体格非常强壮。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả độ bền hoặc giá trị của sản phẩm.
Example: 这些工具都是铜浇铁铸的,非常结实。
Example pinyin: zhè xiē gōng jù dōu shì tóng jiāo tiě zhù de , fēi cháng jiē shi 。
Tiếng Việt: Những công cụ này đều được làm từ đồng và sắt, rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự kết hợp giữa đồng và sắt để tạo ra sản phẩm bền chắc.
Nghĩa phụ
English
Refers to combining copper and iron to create durable products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容体格非常强壮。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế