Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜盘重肉

Pinyin: tóng pán zhòng ròu

Meanings: Chỉ bữa ăn thịnh soạn, xa hoa (đĩa đồng đựng thịt nặng ký)., Refers to a lavish, extravagant meal (heavy meat served on a copper platter)., 贵重的食器,丰盛的饭菜。引申指特殊恩宠。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 同, 钅, 皿, 舟, 重, 肉

Chinese meaning: 贵重的食器,丰盛的饭菜。引申指特殊恩宠。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự xa xỉ hoặc phong phú của thực phẩm.

Example: 宴会上摆满了铜盘重肉。

Example pinyin: yàn huì shàng bǎi mǎn le tóng pán zhòng ròu 。

Tiếng Việt: Trong buổi yến tiệc bày đầy những món ăn thịnh soạn.

铜盘重肉
tóng pán zhòng ròu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ bữa ăn thịnh soạn, xa hoa (đĩa đồng đựng thịt nặng ký).

Refers to a lavish, extravagant meal (heavy meat served on a copper platter).

贵重的食器,丰盛的饭菜。引申指特殊恩宠。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...