Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜筋铁骨
Pinyin: tóng jīn tiě gǔ
Meanings: Chỉ cơ thể khỏe mạnh, không dễ bị tổn thương (gân bằng đồng, xương bằng sắt)., Refers to a strong body that's not easily injured (muscles of copper, bones of iron)., 如铜一样的筋,如铁一样的骨。比喻十分健壮的身体。也指能负重任的人。[出处]元·杨暹《西游记》第二本第九出“我盗了太上老君炼就金丹,九转炼得铜筋铁骨,火眼金睛。”[例]他本来是一副~,黑皮肤衬着那一套大布之衣,看去象个乡下人。——朱自清《哀互生》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 同, 钅, 竹, 肋, 失, 月
Chinese meaning: 如铜一样的筋,如铁一样的骨。比喻十分健壮的身体。也指能负重任的人。[出处]元·杨暹《西游记》第二本第九出“我盗了太上老君炼就金丹,九转炼得铜筋铁骨,火眼金睛。”[例]他本来是一副~,黑皮肤衬着那一套大布之衣,看去象个乡下人。——朱自清《哀互生》。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả sức khỏe phi thường hoặc sức mạnh vượt bậc.
Example: 经过长期训练,他有了铜筋铁骨般的体魄。
Example pinyin: jīng guò cháng qī xùn liàn , tā yǒu le tóng jīn tiě gǔ bān de tǐ pò 。
Tiếng Việt: Sau thời gian dài rèn luyện, anh ấy có được thể lực như gân đồng xương sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cơ thể khỏe mạnh, không dễ bị tổn thương (gân bằng đồng, xương bằng sắt).
Nghĩa phụ
English
Refers to a strong body that's not easily injured (muscles of copper, bones of iron).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如铜一样的筋,如铁一样的骨。比喻十分健壮的身体。也指能负重任的人。[出处]元·杨暹《西游记》第二本第九出“我盗了太上老君炼就金丹,九转炼得铜筋铁骨,火眼金睛。”[例]他本来是一副~,黑皮肤衬着那一套大布之衣,看去象个乡下人。——朱自清《哀互生》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế