Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜筋铁肋

Pinyin: tóng jīn tiě lèi

Meanings: Hình dung cơ thể khỏe mạnh, bền bỉ (gân bằng đồng, xương sườn bằng sắt)., Describes a strong, resilient body (muscles of copper, ribs of iron)., 比喻十分健壮的身体。也指能负重任的人。同铜筋铁骨”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 同, 钅, 竹, 肋, 失, 力, 月

Chinese meaning: 比喻十分健壮的身体。也指能负重任的人。同铜筋铁骨”。

Grammar: Thường được sử dụng để ca ngợi sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng của con người.

Example: 他锻炼多年,身体已练成铜筋铁肋。

Example pinyin: tā duàn liàn duō nián , shēn tǐ yǐ liàn chéng tóng jīn tiě lèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy tập luyện nhiều năm, cơ thể đã trở nên khỏe mạnh như gân đồng xương sắt.

铜筋铁肋
tóng jīn tiě lèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung cơ thể khỏe mạnh, bền bỉ (gân bằng đồng, xương sườn bằng sắt).

Describes a strong, resilient body (muscles of copper, ribs of iron).

比喻十分健壮的身体。也指能负重任的人。同铜筋铁骨”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铜筋铁肋 (tóng jīn tiě lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung