Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜矿
Pinyin: tóng kuàng
Meanings: Mỏ đồng, quặng đồng., Copper mine.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 同, 钅, 广, 石
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nơi khai thác quặng đồng.
Example: 这个地方有丰富的铜矿资源。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu fēng fù de tóng kuàng zī yuán 。
Tiếng Việt: Nơi này có nguồn tài nguyên mỏ đồng phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏ đồng, quặng đồng.
Nghĩa phụ
English
Copper mine.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!