Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜版

Pinyin: tóng bǎn

Meanings: Bản khắc hoặc bản in trên đồng, thường dùng trong nghệ thuật in ấn., A copperplate engraving or printing plate, often used in printmaking., ①主要用于印刷摄影图片和精致印刷物的铜制印刷板,有照相,电镀和雕刻三种制作方法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 同, 钅, 反, 片

Chinese meaning: ①主要用于印刷摄影图片和精致印刷物的铜制印刷板,有照相,电镀和雕刻三种制作方法。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc in ấn.

Example: 这幅画是用铜版印刷的。

Example pinyin: zhè fú huà shì yòng tóng bǎn yìn shuā de 。

Tiếng Việt: Bức tranh này được in bằng bản khắc đồng.

铜版
tóng bǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản khắc hoặc bản in trên đồng, thường dùng trong nghệ thuật in ấn.

A copperplate engraving or printing plate, often used in printmaking.

主要用于印刷摄影图片和精致印刷物的铜制印刷板,有照相,电镀和雕刻三种制作方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铜版 (tóng bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung