Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十指连心
Pinyin: shí zhǐ lián xīn
Meanings: Mười ngón tay nối liền với tim, ám chỉ mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa con người., Ten fingers connected to the heart, symbolizing deep emotional bonds between people., 十个指头连着心。表示身体的每个小部分都跟心有不可分的关系。比喻亲人跟自身休戚相关。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七回“十指连心,可怜昏死在地。”[例]焚烧~痛,图得三生见面圆。(明·汤显祖《南柯记·情尽》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 十, 扌, 旨, 车, 辶, 心
Chinese meaning: 十个指头连着心。表示身体的每个小部分都跟心有不可分的关系。比喻亲人跟自身休戚相关。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七回“十指连心,可怜昏死在地。”[例]焚烧~痛,图得三生见面圆。(明·汤显祖《南柯记·情尽》)。
Grammar: Thành ngữ giàu cảm xúc, thường dùng để mô tả tình thân, tình yêu hoặc sự đồng cảm.
Example: 母子之间总是十指连心。
Example pinyin: mǔ zǐ zhī jiān zǒng shì shí zhǐ lián xīn 。
Tiếng Việt: Giữa mẹ và con luôn có mối quan hệ mười ngón tay nối liền với tim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười ngón tay nối liền với tim, ám chỉ mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa con người.
Nghĩa phụ
English
Ten fingers connected to the heart, symbolizing deep emotional bonds between people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十个指头连着心。表示身体的每个小部分都跟心有不可分的关系。比喻亲人跟自身休戚相关。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七回“十指连心,可怜昏死在地。”[例]焚烧~痛,图得三生见面圆。(明·汤显祖《南柯记·情尽》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế