Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千愁万恨

Pinyin: qiān chóu wàn hèn

Meanings: Rất nhiều nỗi buồn và hận thù. Thể hiện những cảm xúc tiêu cực chồng chất., A multitude of sorrows and hatred. Represents accumulated negative emotions., 千、万形容多。极言愁苦怨恨之多。[出处]宋·杨万里《行路难》“依欲与君子归去来,千愁万恨付一杯。”[例]受尽了~废眠餐,捱至此夕偿心愿。——明·陆采《怀香记·佳会赠香》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丿, 十, 心, 秋, 一, 𠃌, 忄, 艮

Chinese meaning: 千、万形容多。极言愁苦怨恨之多。[出处]宋·杨万里《行路难》“依欲与君子归去来,千愁万恨付一杯。”[例]受尽了~废眠餐,捱至此夕偿心愿。——明·陆采《怀香记·佳会赠香》。

Grammar: Dùng để miêu tả tâm trạng nặng nề, tiêu cực.

Example: 他的心里充满了千愁万恨。

Example pinyin: tā de xīn lǐ chōng mǎn le qiān chóu wàn hèn 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy đầy rẫy những nỗi buồn và hận thù.

千愁万恨
qiān chóu wàn hèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều nỗi buồn và hận thù. Thể hiện những cảm xúc tiêu cực chồng chất.

A multitude of sorrows and hatred. Represents accumulated negative emotions.

千、万形容多。极言愁苦怨恨之多。[出处]宋·杨万里《行路难》“依欲与君子归去来,千愁万恨付一杯。”[例]受尽了~废眠餐,捱至此夕偿心愿。——明·陆采《怀香记·佳会赠香》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千愁万恨 (qiān chóu wàn hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung