Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千思万虑
Pinyin: qiān sī wàn lǜ
Meanings: Suy nghĩ rất nhiều, cân nhắc kỹ lưỡng. Thể hiện việc lo lắng và suy xét mọi khía cạnh., Think long and hard, consider carefully. Reflects worrying and considering every aspect., 形容反复思考或多方面思考。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丿, 十, 心, 田, 一, 𠃌, 虍
Chinese meaning: 形容反复思考或多方面思考。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh quá trình suy nghĩ và cân nhắc kỹ lưỡng.
Example: 她千思万虑之后,还是选择了离开。
Example pinyin: tā qiān sī wàn lǜ zhī hòu , hái shì xuǎn zé le lí kāi 。
Tiếng Việt: Sau khi suy nghĩ và cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy vẫn chọn rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ rất nhiều, cân nhắc kỹ lưỡng. Thể hiện việc lo lắng và suy xét mọi khía cạnh.
Nghĩa phụ
English
Think long and hard, consider carefully. Reflects worrying and considering every aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容反复思考或多方面思考。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế