Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千峰百嶂

Pinyin: qiān fēng bǎi zhàng

Meanings: Nhiều ngọn núi cao và hiểm trở, ám chỉ cảnh núi non trùng điệp., Numerous towering and perilous peaks, referring to a landscape of overlapping mountains., 形容山峦重迭。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 丿, 十, 夆, 山, 一, 白, 章

Chinese meaning: 形容山峦重迭。

Grammar: Thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.

Example: 这里的风景千峰百嶂,十分壮观。

Example pinyin: zhè lǐ de fēng jǐng qiān fēng bǎi zhàng , shí fēn zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây có ngàn núi trăm đèo, vô cùng tráng lệ.

千峰百嶂
qiān fēng bǎi zhàng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều ngọn núi cao và hiểm trở, ám chỉ cảnh núi non trùng điệp.

Numerous towering and perilous peaks, referring to a landscape of overlapping mountains.

形容山峦重迭。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千峰百嶂 (qiān fēng bǎi zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung