Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十寒一暴

Pinyin: shí hán yī bào

Meanings: Mười ngày rét một ngày nóng, ám chỉ sự thay đổi thất thường của thời tiết hoặc hoàn cảnh., Ten days of cold and one day of heat, referring to erratic changes in weather or circumstances., 冻十天,晒一天。比喻做事时而抓紧,时而懈怠,进展不快。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 十, ⺀, 一, 㳟, 日

Chinese meaning: 冻十天,晒一天。比喻做事时而抓紧,时而懈怠,进展不快。

Grammar: Tính chất cố định, được sử dụng để chỉ sự bất ổn và thay đổi liên tục.

Example: 这地方的天气真是十寒一暴。

Example pinyin: zhè dì fāng de tiān qì zhēn shì shí hán yí bào 。

Tiếng Việt: Thời tiết ở đây thực sự là mười ngày rét một ngày nóng.

十寒一暴
shí hán yī bào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mười ngày rét một ngày nóng, ám chỉ sự thay đổi thất thường của thời tiết hoặc hoàn cảnh.

Ten days of cold and one day of heat, referring to erratic changes in weather or circumstances.

冻十天,晒一天。比喻做事时而抓紧,时而懈怠,进展不快。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十寒一暴 (shí hán yī bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung