Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输肝写胆
Pinyin: shū gān xiě dǎn
Meanings: Dốc hết lòng dạ, làm việc tận tâm (biểu thị sự trung thành tuyệt đối), To be utterly devoted and loyal (expressing absolute loyalty), 比喻对人极为忠诚。同输肝剖胆”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 俞, 车, 干, 月, 与, 冖, 旦
Chinese meaning: 比喻对人极为忠诚。同输肝剖胆”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh biểu đạt lòng trung thành hoặc nỗ lực tối đa.
Example: 他对公司输肝写胆,一心一意地工作。
Example pinyin: tā duì gōng sī shū gān xiě dǎn , yì xīn yí yì dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy dốc hết lòng cho công ty, làm việc một cách tận tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết lòng dạ, làm việc tận tâm (biểu thị sự trung thành tuyệt đối)
Nghĩa phụ
English
To be utterly devoted and loyal (expressing absolute loyalty)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻对人极为忠诚。同输肝剖胆”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế