Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辉光日新

Pinyin: huī guāng rì xīn

Meanings: Ngày càng tiến bộ và phát triển, luôn đổi mới., Continuously improving and developing, always innovating., 常指一个人在道德、文学、艺术等方面日有长进。[出处]《周易·大畜》“刚健笃实,辉光日新。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 光, 军, ⺌, 兀, 日, 亲, 斤

Chinese meaning: 常指一个人在道德、文学、艺术等方面日有长进。[出处]《周易·大畜》“刚健笃实,辉光日新。”

Grammar: Thành ngữ, sử dụng để miêu tả sự tiến bộ không ngừng.

Example: 公司在技术上辉光日新,不断推出新产品。

Example pinyin: gōng sī zài jì shù shàng huī guāng rì xīn , bú duàn tuī chū xīn chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty không ngừng đổi mới và phát triển, liên tục cho ra đời sản phẩm mới.

辉光日新
huī guāng rì xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày càng tiến bộ và phát triển, luôn đổi mới.

Continuously improving and developing, always innovating.

常指一个人在道德、文学、艺术等方面日有长进。[出处]《周易·大畜》“刚健笃实,辉光日新。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辉光日新 (huī guāng rì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung