Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辐辏
Pinyin: fú còu
Meanings: Hướng tâm, tập trung vào một điểm (giống như nan hoa hướng về trục bánh xe)., Converging towards a center (like spokes converging to the hub of a wheel)., ①形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样。也作“辐凑”。[例]于是太公劝其女功……则人物归之,繦至而辐凑。——《史记·货殖列传序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 畐, 车, 奏
Chinese meaning: ①形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样。也作“辐凑”。[例]于是太公劝其女功……则人物归之,繦至而辐凑。——《史记·货殖列传序》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự tập trung hoặc hội tụ.
Example: 所有道路都辐辏于市中心。
Example pinyin: suǒ yǒu dào lù dōu fú còu yú shì zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Tất cả các con đường đều dẫn đến trung tâm thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng tâm, tập trung vào một điểm (giống như nan hoa hướng về trục bánh xe).
Nghĩa phụ
English
Converging towards a center (like spokes converging to the hub of a wheel).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样。也作“辐凑”。于是太公劝其女功……则人物归之,繦至而辐凑。——《史记·货殖列传序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!