Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 输诚

Pinyin: shū chéng

Meanings: Bày tỏ lòng trung thành, thể hiện sự quy phục, To express loyalty or surrender, ①表明诚心,献出诚心。[例]敢不尽力输诚。——《三国演义》。*②投降。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 俞, 车, 成, 讠

Chinese meaning: ①表明诚心,献出诚心。[例]敢不尽力输诚。——《三国演义》。*②投降。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 敌军将领终于向我方输诚。

Example pinyin: dí jūn jiàng lǐng zhōng yú xiàng wǒ fāng shū chéng 。

Tiếng Việt: Tướng quân của địch cuối cùng đã bày tỏ lòng trung thành với phe ta.

输诚
shū chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bày tỏ lòng trung thành, thể hiện sự quy phục

To express loyalty or surrender

表明诚心,献出诚心。敢不尽力输诚。——《三国演义》

投降

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

输诚 (shū chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung