Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输财助边
Pinyin: shū cái zhù biān
Meanings: Quyên góp tài sản để hỗ trợ biên giới hoặc quốc phòng, Donate wealth to support border defense, 输捐献;边边防。捐献财物作巩固边防的费用。[出处]《汉书·卜式传》“时汉方事匈奴,式上书,愿输家财半助边。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 俞, 车, 才, 贝, 且, 力, 辶
Chinese meaning: 输捐献;边边防。捐献财物作巩固边防的费用。[出处]《汉书·卜式传》“时汉方事匈奴,式上书,愿输家财半助边。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh yêu nước hoặc bảo vệ đất nước.
Example: 在抗战时期,许多商人自愿输财助边。
Example pinyin: zài kàng zhàn shí qī , xǔ duō shāng rén zì yuàn shū cái zhù biān 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ kháng chiến, nhiều thương nhân đã tự nguyện đóng góp tài sản để hỗ trợ biên cương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyên góp tài sản để hỗ trợ biên giới hoặc quốc phòng
Nghĩa phụ
English
Donate wealth to support border defense
Nghĩa tiếng trung
中文释义
输捐献;边边防。捐献财物作巩固边防的费用。[出处]《汉书·卜式传》“时汉方事匈奴,式上书,愿输家财半助边。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế