Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辉石

Pinyin: huī shí

Meanings: Tên gọi chung của nhóm khoáng chất silicat, thường có ánh kim nhẹ., General term for a group of silicate minerals, often with a slight metallic luster., ①辉石族矿物,产状常为单斜短粗柱状晶体或四方横剖面或块状,常为页片状,颜色从白到暗绿或黑或稀见的蓝色,为火成岩普遍的组成部分(硬度为5—6,比重为3.2—3.6)。[例]辉石族的一端员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 光, 军, 丆, 口

Chinese meaning: ①辉石族矿物,产状常为单斜短粗柱状晶体或四方横剖面或块状,常为页片状,颜色从白到暗绿或黑或稀见的蓝色,为火成岩普遍的组成部分(硬度为5—6,比重为3.2—3.6)。[例]辉石族的一端员。

Grammar: Danh từ, dùng trong ngữ cảnh khoa học địa chất.

Example: 这种矿物属于辉石类。

Example pinyin: zhè zhǒng kuàng wù shǔ yú huī shí lèi 。

Tiếng Việt: Loại khoáng vật này thuộc nhóm huy thạch.

辉石
huī shí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi chung của nhóm khoáng chất silicat, thường có ánh kim nhẹ.

General term for a group of silicate minerals, often with a slight metallic luster.

辉石族矿物,产状常为单斜短粗柱状晶体或四方横剖面或块状,常为页片状,颜色从白到暗绿或黑或稀见的蓝色,为火成岩普遍的组成部分(硬度为5—6,比重为3.2—3.6)。辉石族的一端员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辉石 (huī shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung