Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辅车相依

Pinyin: fǔ chē xiāng yī

Meanings: Phụ thuộc vào nhau để tồn tại hoặc phát triển., Depend on each other for existence or development., 辅颊骨;车齿床。颊骨和齿床互相依靠。比喻两者关系密切,互相依存。[出处]《左传·僖公五年》“谚所谓‘辅车相依,唇亡齿寒’者,其虞、虢之谓也。”[例]以言政党,犹非其时;若云~,以排一党专制之势,则薄有消长耳。——章炳麟《致梁启超书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 甫, 车, 木, 目, 亻, 衣

Chinese meaning: 辅颊骨;车齿床。颊骨和齿床互相依靠。比喻两者关系密切,互相依存。[出处]《左传·僖公五年》“谚所谓‘辅车相依,唇亡齿寒’者,其虞、虢之谓也。”[例]以言政党,犹非其时;若云~,以排一党专制之势,则薄有消长耳。——章炳麟《致梁启超书》。

Grammar: Thường được sử dụng để nói về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố khác nhau.

Example: 这两种植物辅车相依,共同在这个生态系统中生存。

Example pinyin: zhè liǎng zhǒng zhí wù fǔ chē xiāng yī , gòng tóng zài zhè ge shēng tài xì tǒng zhōng shēng cún 。

Tiếng Việt: Hai loại cây này phụ thuộc vào nhau để cùng tồn tại trong hệ sinh thái này.

辅车相依
fǔ chē xiāng yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ thuộc vào nhau để tồn tại hoặc phát triển.

Depend on each other for existence or development.

辅颊骨;车齿床。颊骨和齿床互相依靠。比喻两者关系密切,互相依存。[出处]《左传·僖公五年》“谚所谓‘辅车相依,唇亡齿寒’者,其虞、虢之谓也。”[例]以言政党,犹非其时;若云~,以排一党专制之势,则薄有消长耳。——章炳麟《致梁启超书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辅车相依 (fǔ chē xiāng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung