Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输电
Pinyin: shū diàn
Meanings: Truyền tải điện năng, To transmit electricity, ①电力传输;把电力从发电厂或变电所输送给用户。[例]高压输电。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 俞, 车, 乚, 日
Chinese meaning: ①电力传输;把电力从发电厂或变电所输送给用户。[例]高压输电。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các danh từ chỉ hệ thống hay thiết bị liên quan đến điện.
Example: 这条线路主要用于输电。
Example pinyin: zhè tiáo xiàn lù zhǔ yào yòng yú shū diàn 。
Tiếng Việt: Tuyến đường này chủ yếu dùng để truyền tải điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền tải điện năng
Nghĩa phụ
English
To transmit electricity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电力传输;把电力从发电厂或变电所输送给用户。高压输电
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!