Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 输肝剖胆

Pinyin: shū gān pōu dǎn

Meanings: Bộc lộ lòng dạ chân thành, rất trung thực và cởi mở, To bare one’s heart, being extremely honest and open, 比喻对人极为忠诚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 俞, 车, 干, 月, 刂, 咅, 旦

Chinese meaning: 比喻对人极为忠诚。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng khi nói về sự chân thành hoặc cởi mở.

Example: 他愿意输肝剖胆,与朋友分享内心的秘密。

Example pinyin: tā yuàn yì shū gān pōu dǎn , yǔ péng yǒu fēn xiǎng nèi xīn de mì mì 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng bộc lộ lòng dạ, chia sẻ bí mật trong lòng với bạn bè.

输肝剖胆
shū gān pōu dǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộc lộ lòng dạ chân thành, rất trung thực và cởi mở

To bare one’s heart, being extremely honest and open

比喻对人极为忠诚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

输肝剖胆 (shū gān pōu dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung