Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辐照

Pinyin: fú zhào

Meanings: Chiếu xạ, phát tia lên một đối tượng., Irradiation; exposing something to radiation., ①射线(如紫外线、x射线或α射线)的照射。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 畐, 车, 昭, 灬

Chinese meaning: ①射线(如紫外线、x射线或α射线)的照射。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với phương tiện hoặc đối tượng bị chiếu xạ.

Example: 科学家用紫外线辐照样品。

Example pinyin: kē xué jiā yòng zǐ wài xiàn fú zhào yàng pǐn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã chiếu tia cực tím lên mẫu vật.

辐照
fú zhào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu xạ, phát tia lên một đối tượng.

Irradiation; exposing something to radiation.

射线(如紫外线、x射线或α射线)的照射

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辐照 (fú zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung