Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揎拳捰袖
Pinyin: xuān quán lǒu xiù
Meanings: Xắn tay áo và nắm chặt tay lại sẵn sàng hành động., Rolling up sleeves and clenching fists, ready for action., 伸出拳头,捋起袖子。一种粗野蛮横或准备动武的姿态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 宣, 扌, 手, 龹, 由, 衤
Chinese meaning: 伸出拳头,捋起袖子。一种粗野蛮横或准备动武的姿态。
Grammar: Động từ này mô tả hành động chuẩn bị cho một công việc đòi hỏi nỗ lực lớn.
Example: 他揎拳捰袖,准备大干一场。
Example pinyin: tā xuān quán luò xiù , zhǔn bèi dà gàn yì chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo lên, sẵn sàng làm việc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xắn tay áo và nắm chặt tay lại sẵn sàng hành động.
Nghĩa phụ
English
Rolling up sleeves and clenching fists, ready for action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸出拳头,捋起袖子。一种粗野蛮横或准备动武的姿态。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế