Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揄
Pinyin: yú
Meanings: Giơ lên, đưa ra một thứ gì đó, To lift up or present something., ①用本义。引;挥动。[据]揄,引也。——《说文》。[例]神之揄临坛宇。——《汉书·郊祀志》。[例]被发揄袂。——《庄子·渔夫》。[例]御者因揄刀而劓美人。——《韩非子》。[例]孙子曰:鼓而坐之,十而揄之。——《孙膑兵法》。[合]揄兵(引兵);揄袂(挥动衣袖)。*②出,拿出。[例]使言之而非也,虽在卿相人君,揄策于庙堂之上,未必可用。——《淮南子·主术》。*③逗引。[合]揄弄(逗引戏弄);揄揶(揶揄)。*④另见yóu。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 俞, 扌
Chinese meaning: ①用本义。引;挥动。[据]揄,引也。——《说文》。[例]神之揄临坛宇。——《汉书·郊祀志》。[例]被发揄袂。——《庄子·渔夫》。[例]御者因揄刀而劓美人。——《韩非子》。[例]孙子曰:鼓而坐之,十而揄之。——《孙膑兵法》。[合]揄兵(引兵);揄袂(挥动衣袖)。*②出,拿出。[例]使言之而非也,虽在卿相人君,揄策于庙堂之上,未必可用。——《淮南子·主术》。*③逗引。[合]揄弄(逗引戏弄);揄揶(揶揄)。*④另见yóu。
Hán Việt reading: du
Grammar: Động từ một âm tiết, thường liên quan đến hành động đưa hoặc giơ lên.
Example: 他揄起手来回答问题。
Example pinyin: tā yú qǐ shǒu lái huí dá wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy giơ tay để trả lời câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giơ lên, đưa ra một thứ gì đó
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
du
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lift up or present something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓而坐之,十而揄之。——《孙膑兵法》。揄兵(引兵);揄袂(挥动衣袖)
出,拿出。使言之而非也,虽在卿相人君,揄策于庙堂之上,未必可用。——《淮南子·主术》
逗引。揄弄(逗引戏弄);揄揶(揶揄)
另见yóu
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!