Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揎拳攞袖
Pinyin: xuān quán luó xiù
Meanings: Nắm đấm siết chặt và kéo tay áo lên để chuẩn bị làm việc hoặc tranh đấu., Clenching fists and pulling up sleeves in readiness for work or a fight., 伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第二折“他见我早揎拳攞袖,怒目撑眉。”[例]我见他手慌脚乱,~。急慌的,慌的便要杀。——明·王元吉《流星马》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 宣, 扌, 手, 龹, 由, 衤
Chinese meaning: 伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第二折“他见我早揎拳攞袖,怒目撑眉。”[例]我见他手慌脚乱,~。急慌的,慌的便要杀。——明·王元吉《流星马》第三折。
Grammar: Từ cổ điển, ít được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 揎拳攞袖的士兵们准备冲锋陷阵。
Example pinyin: xuān quán luó xiù dī shì bīng men zhǔn bèi chōng fēng xiàn zhèn 。
Tiếng Việt: Những người lính xắn tay áo lên, sẵn sàng xông pha trận mạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm đấm siết chặt và kéo tay áo lên để chuẩn bị làm việc hoặc tranh đấu.
Nghĩa phụ
English
Clenching fists and pulling up sleeves in readiness for work or a fight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第二折“他见我早揎拳攞袖,怒目撑眉。”[例]我见他手慌脚乱,~。急慌的,慌的便要杀。——明·王元吉《流星马》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế