Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiū

Meanings: Kéo, giật mạnh một thứ gì đó, To pull or yank something forcefully., ①引。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①引。

Hán Việt reading: khanh

Grammar: Động từ một âm tiết, nhấn mạnh hành động kéo hoặc giật mạnh.

Example: 他揁住那条绳子。

Example pinyin: tā zhēng zhù nà tiáo shéng zi 。

Tiếng Việt: Anh ta kéo mạnh sợi dây.

jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo, giật mạnh một thứ gì đó

khanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pull or yank something forcefully.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揁 (jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung