Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掼交
Pinyin: guàn jiāo
Meanings: Quăng giao, chỉ hành động ném hoặc vứt bỏ một thứ gì đó., To throw or discard something., ①[方言]摔倒在地上;两人相抱,用力用技,以摔倒对方为胜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 贯, 亠, 父
Chinese meaning: ①[方言]摔倒在地上;两人相抱,用力用技,以摔倒对方为胜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động mạnh mẽ liên quan đến việc ném hoặc vứt bỏ. Thường đi kèm với danh từ phía sau.
Example: 他把书掼交在地上。
Example pinyin: tā bǎ shū guàn jiāo zài dì shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ném quyển sách xuống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quăng giao, chỉ hành động ném hoặc vứt bỏ một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To throw or discard something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]摔倒在地上;两人相抱,用力用技,以摔倒对方为胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!