Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款曲

Pinyin: kuǎn qǔ

Meanings: Lời mời chân thành hoặc ý tứ sâu xa khi tiếp đãi., Sincere invitation or deep meaning during hospitality., ①衷情,殷勤诚挚的心意。[例]互通款曲。*②内情;详情。[例]一一知其款曲,讯问周至。——《三国志·郭淮传》。*③周详;详细。[例]款曲陈情。*④殷勤应酬。[例]善与人款曲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 士, 欠, 示, 曲

Chinese meaning: ①衷情,殷勤诚挚的心意。[例]互通款曲。*②内情;详情。[例]一一知其款曲,讯问周至。——《三国志·郭淮传》。*③周详;详细。[例]款曲陈情。*④殷勤应酬。[例]善与人款曲。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sự, mang tính chất biểu đạt lòng hiếu khách.

Example: 他的款曲让人感到温暖。

Example pinyin: tā de kuǎn qǔ ràng rén gǎn dào wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Lời mời của anh ấy làm người ta cảm thấy ấm áp.

款曲
kuǎn qǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời mời chân thành hoặc ý tứ sâu xa khi tiếp đãi.

Sincere invitation or deep meaning during hospitality.

衷情,殷勤诚挚的心意。互通款曲

内情;详情。一一知其款曲,讯问周至。——《三国志·郭淮传》

周详;详细。款曲陈情

殷勤应酬。善与人款曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款曲 (kuǎn qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung